Mazda Mazda2

Giá xe

Phiên bản

Thông số kỹ thuật

Tổng quan

Đánh giá

Giá xe cũ

Tin tức

So sánh xe

Xe cùng phân khúc

Xe cùng khoảng giá

Đại lý xe

+13

Danh sách phiên bản

429 triệu - 619 triệu VNĐ

Xuất xứ:

Lắp ráp trong nước

Phân khúc

Xe nhỏ hạng B

Kiểu dáng

Sedan

Hộp số

Tự động 6 cấp/6AT

Động cơ/Mã lực

1.496/ 110

Nhiên liệu

Xăng

Chỗ ngồi

5

Liên hệ

Tính toán

Chia sẻ

Thông số kỹ thuật

Phiên bản:

Mazda Mazda2 1.5 AT 2021

Động cơ/hộp số
Kích thước/trọng lượng
Hệ thống treo/phanh
Ngoại thất
Nội thất
Hỗ trợ vận hành
Công nghệ an toàn

Tổng quan

1. Ngoại thất

Mazda2 2021 là phiên bản nâng cấp với thiết kế ngoại, nội thất không nhiều thay đổi so với bản cũ. Hãng điều chỉnh các nét tạo hình hiện đại và sắc nét hơn.

1.1. Kích thước, trọng lượng

Mazda 2 được phân phối chính hãng 2 loại xe Sedan và Hatchback với kích thước lần lượt là 4.340 x 1.695 x 1.470 (mm) và 4.065 x 1.695 x 1.515 (mm). Có thể nói, kích thước của mẫu xe không có được nhiều sự ấn tượng khi có phần thua kém so với các đối thủ trong phân khúc Sedan lẫn Hatchback hạng B như: Toyota Yaris, Honda City, Nissan Almera…

Kích thước của Mazda 2 có phần thua thiệt so với các đối thủ

Tuy nhiên, chiều dài cơ sở của xe lại có phần ấn tượng khi đạt mức 2.570 mm, lớn hơn so với các mẫu xe Toyota Yaris, Mitsubishi Attrage, Toyota Vios… Khoảng sáng gầm của phiên bản Sedan là 140 mm còn bản Hatchback là 145 mm.

1.2. Khung gầm, hệ thống treo

Giống như nhiều mẫu xe hạng B trên thị trường, Mazda 2 sử dụng treo trước MacPherson và treo sau Thanh xoắn. Đây là hệ thống treo khá phổ biến, phù hợp đi chuyển trong phố nhờ vào tính linh hoạt và trọng lượng nhẹ.

Tất cả các phiên bản của xe đều được trang bị hệ thống phanh đĩa cho cả bánh trước và bánh sau; đây tiếp tục là một ưu điểm của Mazda 2 khi mà nhiều mẫu xe trong phân khúc như Hyundai Accent, Kia Soluto, Suzuki Ciaz, Volkswagen Virtus… vẫn chỉ sử dụng phanh tang trống phía sau.

1.3. Đầu xe

Mazda 2 mới không có quá nhiều thay đổi về mặt ngoại hình so với thế hệ trước. Ngôn ngữ thiết kế Kodo vẫn được áp dụng giống như trên các mẫu xe khác thuộc dải sản phẩm của Mazda. Cụm lưới tản nhiệt có kích thước lớn với thanh viền mạ crom sáng bóng cỡ lớn phía dưới, nối liền vào 2 cụm đèn pha.

Thiết kế của phần đầu xe Mazda 2 vẫn tuân theo ngôn ngữ thiết kế Kodo

Hệ thống đèn Full-LED tự động cân bằng góc chiếu được trang bị cho tất cả các phiên bản, đây là một trong những ưu điểm vượt trội của mẫu xe. Rất nhiều xe trong cùng phân khúc B thậm chí phân khúc C vẫn còn trang bị đèn Halogen cho các phiên bản thấp cấp. Tuy nhiên, có một điểm trừ là xe không được trang bị đèn sương mù. Phần nắp capo có 2 đường dập nổi khá thể thao và khỏe khoắn.

1.4. Thân xe

Thiết kế phần thân xe Mazda 2 phiên bản Sedan

Nhìn từ phía ngang thân xe, Mazda 2 sở hữu một thiết kế khá mềm mại, sang trọng… Những đường gân dập nổi kéo dài từ đầu xe tới cụm đèn hậu ở phía đuôi. Gương xe được đặt ở vị trí cánh cửa thay vì ở góc chữ A, đem lại tầm nhìn tốt hơn; trên gương cũng được trang bị đầy đủ chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn xi-nhan. Tay nắm cửa được sơn cùng màu thân xe và có nút bấm mở cửa ở 2 bản Luxury, Premium.

1.5. Đuôi xe

Xe vẫn được trang bị cụm đèn hậu LED có tính nhận diện cao

Thiết kế phần đuôi của cả 2 bản Sedan lẫn Hatchback đều không có quá nhiều sự khác biệt so với thế hệ trước. Vẫn là cụm đèn hậu LED được thiết kế hình đôi mắt, vẫn sẽ có đầy đủ các trang bị an toàn như Camera lùi, Cảm biến đỗ xe… Điểm khác biệt duy nhất có lẽ là ở phần cản dưới được thiết kế thể thao và trẻ trung hơn.

1.6. Mâm, lốp

Xe trang bị bộ mâm đa chấu với kích thước 15 ở bản thường và 16 inch ở bản Deluxe, Luxury, Premium. Đi cùng với đó là bộ lốp 185/65R15 và 185/60R16.

2. Nội thất

2.1. Khoang lái

Khoang lái gây được ấn tượng mạnh bởi thiết kế vô cùng đẹp mắt và ấn tượng. Những chi tiết nhỏ được chăm chút với các đường viền nhôm, tạo cảm giác hiện đại và trẻ trung.

Thiết kế mang hơi hướng hiện đại và trẻ trung của khoang lái

Vô lăng 3 chấu được thiết kế khá bắt mắt và được bọc da trên bản Premium, Luxury. Ngoài ra hệ thống nút bấm đàm thoại rảnh tay, Cruise Control… và lẫy chuyển số sau vô lăng cũng sẽ chỉ có ở 2 phiên bản cao cấp. Về bảng đồng hồ tài xế cũng có một chút khác biệt, bản AT sẽ chỉ có 1 đồng hồ Analog cùng 1 màn hình Digital; trong khi đó 3 phiên bản cao sẽ có thêm 1 màn hình Digital ở góc trái. Tính năng HUD sẽ chỉ có trên phiên bản Premium.

Ở chính giữa Tablo, cụm hệ thống giải trí và điều hòa cũng có sự khác biệt giữa các phiên bản. Nếu như ở bản Luxury và Premium sẽ có màn hình cảm ứng 7 inch cùng điều hòa tự động; thì 2 bản thấp là Deluxe và AT sẽ chỉ có Radio với điều hòa chỉnh cơ.

Khu vực cần số cũng được thiết kế khá ấn tượng với đường viền crom cỡ lớn cùng lẫy chuyển sang chế độ Sport. Phanh tay cơ cũng được bố trí gọn gàng bên cạnh hộc để cốc. Điểm đáng tiếc duy nhất có lẽ là không có bệ tỳ tay cho người lái.

2.2. Hệ thống ghế

Ghế lái của Mazda 2 được thiết kế khá đẹp và có độ ôm lưng vừa phải. Về chất liệu ghế thì sẽ có sự khác nhau giữa các phiên bản của Mazda-2: Bản AT sử dụng ghế nỉ màu đen, bản Deluxe dùng ghế nỉ màu nâu, còn 2 bản Luxury và Premium dùng ghế da màu xanh đen.

Ghế lái của Mazda 2 không có chỉnh điện mà là chỉnh cơ

Không gian giữa hai hàng ghế cũng không phải quá rộng, những người cao trên 1m75 ngồi phía sau có thể sẽ bị đụng chân vào lưng ghế trước. Độ rộng hàng ghế sau cũng chỉ phù hợp cho 2 người lớn cùng 1 trẻ em. Một điểm trừ nữa là sẽ không có bệ tỳ tay cho hàng ghế phía sau.

2.3. Các tiện nghi khác

Một số tính năng tiện nghi khác trên Mazda 2 có thể kể đến: Hệ thống 4 loa trên bản AT và Deluxe, 6 loa trên bản Luxury và Premium; Gương chống chói tự động và cảm biến gạt mưa tự động ở 2 phiên bản cao…

3. Động cơ và hộp số

Mazda 2 sở hữu khối động cơ 1,5 lít 4 xi-lanh với công suất động cơ ấn tượng

Cả hai bản sedan và hatchback của Mazda 2 đều lắp động cơ 1,5 lít 4 xi-lanh SkyActiv-G công suất 110 mã lực, mô-men xoắn cực đại 144 Nm (tăng 1 mã lực và 3 Nm so với động cơ SkyActiv trước đó). Hộp số tự động 6 cấp. Xe đi kèm công nghệ kiểm soát gia tốc GVC Plus nâng cao độ ổn định thân xe khi chuyển hướng.

4. Trang bị an toàn

Về trang bị an toàn, Mazda 2 không hề thua kém so với các mẫu xe cùng phân khúc B với đầy đủ các tính năng như: Chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA), Cân bằng điện tử (DSC), Kiểm soát lực kéo (TCS), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc…

Ngoài ra, ở phiên bản Premium sẽ có thêm gói công nghệ an toàn i-Activsense giống như trên các mẫu xe đàn anh CX-5, CX-8. Những trang bị trong gói này có thể kể đến: Cảnh báo điểm mù, Cảnh báo phương tiện cắt ngang, Cảnh báo chệch làn...

Tiếp tục đọc

Đánh giá

4.6

Đánh giá tổng quan

Đang hiển thị 5 đánh giá

Xem tất cả

4

Rất tốt

Lê Duy Anh

Trông nữ tính

xe rất phù hợp với các chị em mới bắt đầu lái xe và có dư dả về kinh tế

Hữu ích

5

Xuất sắc

Trần Minh Hoàng

5

Xuất sắc

Nguyễn Đình Quyết

Thiết kế đẹp khỏi phải bàn

thiết kế vô cùng ấn tượng, sang trọng nhưng không kém phần thể thao và cá tính

Hữu ích

5

Xuất sắc

Tú Ngô

Nữ tính quá

Bản sport nhưng vẫn nữ tính quá

Hữu ích

4

Rất tốt

Tú Đoàn

Hàng ghế sau chật

Mazda2 nếu tăng hàng ghế sau thêm 10 cm nữa thì bán đắt liền.

Hữu ích

Giá xe đã qua sử dụng

Chưa có thông tin về giá xe đã qua sử dụng.

Tin tức

Chưa có tin liên quan đến xe này.

So sánh xe cùng phân khúc

Chưa có tin liên quan đến xe này.

Xe cùng phân khúc

Xe cùng khoảng giá

Mua & bán ô tô mới và đã qua sử dụng dễ dàng với Carlist | Thông tin đầy đủ và tốt nhất về xe ô tô | Carlist


Copyright © 2024 carlist.vn

Điều khoản sử dụng . Chính sách bảo mật